Thánh Phanxica Thành Rôma (9/3)
Phanxica cất tiếng khóc chào đời vào năm 1384, giữa lòng kinh thành Rôma tráng lệ. Sinh ra trong một gia đình quý tộc, nhưng từ nhỏ cô bé đã không màng đến sự sang trọng. Trầm lặng, dịu dàng và giàu lòng thương người – đó là những đức tính ai cũng nhận ra nơi Phanxica thuở thiếu thời.
Cô bé thích đọc truyện các thánh, nhất là các thánh ẩn tu trong sa mạc Ai Cập. Phanxica thường bắt chước các ngài ăn chay, hãm mình. Nhưng cha giải tội của cô khuyên:
– Con hãy dâng mọi việc cho Chúa, dù là nhỏ nhất. Một ngày kia, con sẽ phải dâng Chúa hy sinh lớn nhất: chính ý riêng của con.
Cô bé thầm ghi nhớ lời dạy ấy, dù lúc đó chưa hiểu hết ý nghĩa.
Đến năm 11 tuổi, trong đêm Giáng Sinh, Phanxica âm thầm dâng hiến cuộc đời cho Chúa. Nhưng ước muốn tu dòng của cô sớm bị thử thách. Một ngày xuân, cô mạnh dạn xin cha mẹ cho đi tu. Thế nhưng, cha cô bảo rằng ông đã hứa gả cô cho một người tên là Laurenxô, con trai của ông Anrê Ponziani.
Trước lời từ chối, Phanxica choáng váng. Trên đường đi tìm cha giải tội, cô lẩm bẩm: “Có phải đây là hy sinh lớn lao mà Chúa muốn nơi con không?” Vị linh mục hiền từ trả lời:
– Chính Chúa muốn con kết hôn. Con sẽ phụng sự Người trong đời sống hôn nhân. Vai trò của con là vâng phục và hy sinh.
Phanxica vâng theo thánh ý Chúa. Đám cưới diễn ra tưng bừng. Gia đình chồng rất tử tế với nàng. Đặc biệt, chị dâu Vanessa là một phụ nữ đạo đức, thánh thiện. Hai chị em nhanh chóng thân thiết, cùng chia sẻ đời sống cầu nguyện và hy sinh âm thầm. Không ai biết rằng dưới bộ váy quý phái, họ mang áo nhặm và xiềng sắt để dâng mọi đau khổ cho Chúa.
Phanxica không chỉ là người vợ mẫu mực, mà còn là người bạn của người nghèo. Mỗi ngày, nàng đến bệnh viện thăm bệnh nhân, mang thực phẩm và thuốc men đến cho người cùng khổ. Khi phạm một lỗi nhỏ, nàng cảm nhận thiên thần bản mệnh hiện diện bên mình, như nhắc nhở nàng sống thánh thiện hơn nữa.
Sau nhiều nỗi đau vì mất ba người con đầu, Phanxica được Chúa ban cho ba người con: Baptist, Evangelist và bé gái Anê. Nàng hết lòng giáo dục các con sống đạo đức, yêu thương người khác.
Rồi một ngày, tai họa ập đến. Thành Rôma chìm trong lụt lội, bệnh dịch lan tràn, đói khát bủa vây. Phanxica và Vanessa đi khắp nơi chăm sóc bệnh nhân, chôn xác người chết. Dù kho lương thực của gia đình cạn sạch, nàng vẫn vào cầu nguyện và phép lạ xảy ra: kho lúa đầy lại.
Chiến tranh giữa các giai cấp bùng nổ. Laurenxô – chồng nàng – bị thương ngoài trận và trở về nhà. Nhưng tiếng kêu của người nghèo khiến chàng phải nói:
– Em hãy đi cứu giúp họ. Anh có thể tự chăm sóc mình.
Phanxica lại tiếp tục công việc bác ái. Khi quân thù bắt Phaolô – anh chồng – và đòi trao Baptist làm con tin, nàng đau đớn cầu nguyện suốt đêm. Sáng hôm sau, nàng trao con cho quân địch. Nhưng lạ thay, mọi con ngựa đều không chịu bước khi chở Baptist. Cuối cùng, quân địch đành trao bé lại cho mẹ.
Đến khi quân lính kéo đến đốt phá nhà cửa, bắt người, Phanxica vẫn không rời tay khỏi con. Sau biến cố ấy, nàng mất đi hai người con: Evangelist và Anê. Bé Evangelist trước khi chết đã nói:
– Con thấy các thiên thần đến đón con về trời.
Giữa đau khổ chồng chất, Phanxica vẫn kéo xe chở xác người chết, chăm sóc bệnh nhân, dạy Giáo lý cho trẻ em nghèo.
Bảy năm sau, chiến tranh kết thúc. Gia đình đoàn tụ. Nhưng rồi từng người thân yêu ra đi về với Chúa. Dù cô đơn, Phanxica không ngừng hy vọng ngày đoàn tụ trên quê trời.
Về cuối đời, nàng lập một tu hội đời mang tên thánh Biển Đức, quy tụ các phụ nữ và các bà góa cùng nhau sống đời cầu nguyện và phục vụ.
Ở tuổi 56, Phanxica được Chúa gọi về. Trước khi trút hơi thở cuối cùng, nàng lặp lại lời con trai Evangelist:
– Tầng trời mở ra, và các thiên thần đang đến đón tôi.
Giáo hội tôn phong nàng là thánh năm 1608. Ngày 9 tháng 3 hằng năm, Hội Thánh long trọng kính nhớ Thánh nữ Phanxica – vị thánh đã sống trọn vẹn ơn gọi làm vợ, làm mẹ, và là người bạn trung thành của người nghèo.
Cô bé thích đọc truyện các thánh, nhất là các thánh ẩn tu trong sa mạc Ai Cập. Phanxica thường bắt chước các ngài ăn chay, hãm mình. Nhưng cha giải tội của cô khuyên:
– Con hãy dâng mọi việc cho Chúa, dù là nhỏ nhất. Một ngày kia, con sẽ phải dâng Chúa hy sinh lớn nhất: chính ý riêng của con.
Cô bé thầm ghi nhớ lời dạy ấy, dù lúc đó chưa hiểu hết ý nghĩa.
Đến năm 11 tuổi, trong đêm Giáng Sinh, Phanxica âm thầm dâng hiến cuộc đời cho Chúa. Nhưng ước muốn tu dòng của cô sớm bị thử thách. Một ngày xuân, cô mạnh dạn xin cha mẹ cho đi tu. Thế nhưng, cha cô bảo rằng ông đã hứa gả cô cho một người tên là Laurenxô, con trai của ông Anrê Ponziani.
Trước lời từ chối, Phanxica choáng váng. Trên đường đi tìm cha giải tội, cô lẩm bẩm: “Có phải đây là hy sinh lớn lao mà Chúa muốn nơi con không?” Vị linh mục hiền từ trả lời:
– Chính Chúa muốn con kết hôn. Con sẽ phụng sự Người trong đời sống hôn nhân. Vai trò của con là vâng phục và hy sinh.
Phanxica vâng theo thánh ý Chúa. Đám cưới diễn ra tưng bừng. Gia đình chồng rất tử tế với nàng. Đặc biệt, chị dâu Vanessa là một phụ nữ đạo đức, thánh thiện. Hai chị em nhanh chóng thân thiết, cùng chia sẻ đời sống cầu nguyện và hy sinh âm thầm. Không ai biết rằng dưới bộ váy quý phái, họ mang áo nhặm và xiềng sắt để dâng mọi đau khổ cho Chúa.
Phanxica không chỉ là người vợ mẫu mực, mà còn là người bạn của người nghèo. Mỗi ngày, nàng đến bệnh viện thăm bệnh nhân, mang thực phẩm và thuốc men đến cho người cùng khổ. Khi phạm một lỗi nhỏ, nàng cảm nhận thiên thần bản mệnh hiện diện bên mình, như nhắc nhở nàng sống thánh thiện hơn nữa.
Sau nhiều nỗi đau vì mất ba người con đầu, Phanxica được Chúa ban cho ba người con: Baptist, Evangelist và bé gái Anê. Nàng hết lòng giáo dục các con sống đạo đức, yêu thương người khác.
Rồi một ngày, tai họa ập đến. Thành Rôma chìm trong lụt lội, bệnh dịch lan tràn, đói khát bủa vây. Phanxica và Vanessa đi khắp nơi chăm sóc bệnh nhân, chôn xác người chết. Dù kho lương thực của gia đình cạn sạch, nàng vẫn vào cầu nguyện và phép lạ xảy ra: kho lúa đầy lại.
Chiến tranh giữa các giai cấp bùng nổ. Laurenxô – chồng nàng – bị thương ngoài trận và trở về nhà. Nhưng tiếng kêu của người nghèo khiến chàng phải nói:
– Em hãy đi cứu giúp họ. Anh có thể tự chăm sóc mình.
Phanxica lại tiếp tục công việc bác ái. Khi quân thù bắt Phaolô – anh chồng – và đòi trao Baptist làm con tin, nàng đau đớn cầu nguyện suốt đêm. Sáng hôm sau, nàng trao con cho quân địch. Nhưng lạ thay, mọi con ngựa đều không chịu bước khi chở Baptist. Cuối cùng, quân địch đành trao bé lại cho mẹ.
Đến khi quân lính kéo đến đốt phá nhà cửa, bắt người, Phanxica vẫn không rời tay khỏi con. Sau biến cố ấy, nàng mất đi hai người con: Evangelist và Anê. Bé Evangelist trước khi chết đã nói:
– Con thấy các thiên thần đến đón con về trời.
Giữa đau khổ chồng chất, Phanxica vẫn kéo xe chở xác người chết, chăm sóc bệnh nhân, dạy Giáo lý cho trẻ em nghèo.
Bảy năm sau, chiến tranh kết thúc. Gia đình đoàn tụ. Nhưng rồi từng người thân yêu ra đi về với Chúa. Dù cô đơn, Phanxica không ngừng hy vọng ngày đoàn tụ trên quê trời.
Về cuối đời, nàng lập một tu hội đời mang tên thánh Biển Đức, quy tụ các phụ nữ và các bà góa cùng nhau sống đời cầu nguyện và phục vụ.
Ở tuổi 56, Phanxica được Chúa gọi về. Trước khi trút hơi thở cuối cùng, nàng lặp lại lời con trai Evangelist:
– Tầng trời mở ra, và các thiên thần đang đến đón tôi.
Giáo hội tôn phong nàng là thánh năm 1608. Ngày 9 tháng 3 hằng năm, Hội Thánh long trọng kính nhớ Thánh nữ Phanxica – vị thánh đã sống trọn vẹn ơn gọi làm vợ, làm mẹ, và là người bạn trung thành của người nghèo.